Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 Unit 10 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 10 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 10 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on
Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 29
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 có phiên âm – Vocabulary Unit 10 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Getting Started nhé!
UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ (n) viết tắt của từ Unidentified Flying Object: vật thể bay, đĩa bay
solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n) thiết bị, dụng cụ
wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n) vô tuyến điện, không dây
wireless TV /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ (n) ti vi có kết nối mạng không dây
space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n) nhà thuyền
motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n) nhà lưu động (có ôtô kéo)
skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n) nhà chọc trời
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
modern /ˈmɑd·ərn/ (adj) hiện đại
fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj) kỹ thuật cao
automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj) tự động
look after /lʊk ˈæf tər/ (v) trông nom, chăm sóc
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Communication nhé!
smart /smɑːrt/ (adj) thông minh
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
villa /ˈvɪl·ə/ (n) biệt thự
helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n) máy bay trực thăng
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
apartment /əˈpɑrt·mənt/ (n) căn hộ
cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n) truyền hình cáp
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop6 #tienganhlop6unit10 #tuvungtienganhlop6unit10